Bộ lọc
Japanese built in gas hob 2 inner burners cast iron pan support

RB-2VCGN

Bếp gas âm nhập Nhật Bản đầu đốt trong 2 lò nấu kiềng gang

  • • Lượng gas : 0.492 (kg/h)
  • • Công suất : 6.88 (kW)
  • • Kính SCHOTT Ceran
Japanese built in gas hob 3 inner burners cast iron pan support

RB-3VCGN

Bếp gas âm nhập Nhật Bản đầu đốt trong 3 lò nấu kiềng gang

  • • Lượng gas : 0.492 (kg/h)
  • • Công suất : 6.88 (kW)
  • • Kính SCHOTT Ceran
Japanese built in gas hob 712 mm special version

RB-7902S-GBS

Bếp gas âm nhập Nhật Bản 712 mm phiên bản đặc biệt

  • • Lượng gas : 0.428 (kg/h)
  • • Công suất : 6 (kW)
  • • Kính SCHOTT
Japanese built in gas hob 712 mm special version

RB-7902S-GBSF

Bếp gas âm nhập Nhật Bản 712 mm phiên bản đặc biệt

  • • Lượng gas : 0.428 (kg/h)
  • • Công suất : 6 (kW)
  • • Kính SCHOTT
Built in gas hob 600mm 2 burners

RVB-6SDQB

Bếp gas âm 600mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.366 (kg/h)
  • • Công suất : 5.124 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 715mm 2 burners

RVB-2BG(B)N

Bếp gas âm 715mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.5 (kg/h)
  • • Công suất : 7 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 715mm 2 burners

RVB-2BG(D)N

Bếp gas âm 715mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.5 (kg/h)
  • • Công suất : 7 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 715mm 2 burners

RVB-2BG(F)N

Bếp gas âm 715mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.5 (kg/h)
  • • Công suất : 7 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 715mm 2 burners

RVB-2BG(L)N

Bếp gas âm 715mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.5 (kg/h)
  • • Công suất : 7 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 715mm 2 burners

RVB-2WGN

Bếp gas âm 715mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.5 (kg/h)
  • • Công suất : 7 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 715mm 2 burners

RVB-2BG(Wv-M)N

Bếp gas âm 715mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.5 (kg/h)
  • • Công suất : 7 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 715mm 2 burners

RVB-220G(B)

Bếp gas âm 715mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.5 (kg/h)
  • • Công suất : 7 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 715mm 2 burners

RVB-220(BG)

Bếp gas âm 715mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.5 (kg/h)
  • • Công suất : 7 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 750mm 2 burners

RVB-212BG

Bếp gas âm 750mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.492 (kg/h)
  • • Công suất : 6.88 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 750mm 2 burners

RVB-212BG(SL)

Bếp gas âm 750mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.492 (kg/h)
  • • Công suất : 6.88 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 750mm 3 burners

RVB-312BG

Bếp gas âm 750mm 3 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.53 (kg/h)
  • • Công suất : 7.42 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 750mm 2 burners

RVB-2HG(B)

Bếp gas âm 750mm 2 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.545 (kg/h)
  • • Công suất : 7.63 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 800mm 3 burners

RVB-3HG(B)

Bếp gas âm 800mm 3 lò nấu

  • • Lượng gas : 0.625 (kg/h)
  • • Công suất : 8.75 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 758mm 2 inner burners

RVB-2Gi(B)

Bếp gas âm 758mm 2 đầu đốt trong

  • • Lượng gas : 0.491 (kg/h)
  • • Công suất : 6.874 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 758mm 2 inner burners

RVB-2Gi(MC)

Bếp gas âm 758mm 2 đầu đốt trong

  • • Lượng gas : 0.491 (kg/h)
  • • Công suất : 6.874 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 780mm 2 inner burners

RVB-2i(AB)

Bếp gas âm 780mm 2 đầu đốt trong

  • • Lượng gas : 0.491 (kg/h)
  • • Công suất : 6.874 (kW)
  • • Kính cường lực
Built in gas hob 780mm 2 inner burners SCHOTT glass

RVB-2SCHi(SB)

Bếp gas âm 780mm 2 đầu đốt trong mặt kính SCHOTT

  • • Lượng gas : 0.491 (kg/h)
  • • Công suất : 6.874 (kW)
  • • Kính cường lực
Electric oven extra capacity 70L

RO-E6208TA-EM

Lò nướng điện dung tích lớn 70L

  • • Dung tích (L) : 70 (L)
  • • Công suất : 2875 (W)
  • • Bảng điều khiển : Cảm ứng và nút vặn
Electric oven extra capacity 70L

RO-E6206XA-EM

Lò nướng điện dung tích lớn 70L

  • • Dung tích (L) : 70 (L)
  • • Công suất : 2875 (W)
  • • Bảng điều khiển : Cảm ứng và nút vặn
Electric oven extra capacity 69L

RO-E6110XA-VB

Lò nướng điện dung tích lớn 69L

  • • Dung tích (L) : 69 (L)
  • • Công suất : 3100 (W)
  • • Bảng điều khiển : Cảm ứng và nút vặn
Electric oven extra capacity 65L

RO-E6104MA-EB

Lò nướng điện dung tích lớn 65L

  • • Dung tích (L) : 65 (L)
  • • Công suất : 2300 (W)
  • • Bảng điều khiển : Cảm ứng và nút vặn
Induction portable hob with touch control

RC-I200G

Bếp từ đơn để bàn điều khiển cảm ứng

  • • Số lò nấu : 1
  • • Kính cường lực
  • • Công suất : 2000 (W)
Induction portable hob with touch control

RC-I200B

Bếp từ đơn để bàn điều khiển cảm ứng

  • • Số lò nấu : 1
  • • Kính cường lực
  • • Công suất : 2000 (W)
Built in vitroceramic hob 2 cooking zones domino type

RB-3012E-ZB

Bếp âm hồng ngoại 2 vùng nấu dạng domino

  • • Số lò nấu : 2
  • • Kính cường lực
  • • Công suất : 3000 (W)
Built in induction hob 2 cooking zones domino type

RB-3012H-ZB

Bếp âm điện từ 2 vùng nấu dạng domino

  • • Số lò nấu : 2
  • • Kính cường lực
  • • Công suất : 2900 (W)
Built in induction hob 710mm 2 cooking zones

RB-7012H-CB

Bếp âm điện từ 710mm 2 vùng nấu

  • • Số lò nấu : 2
  • • Kính SCHOTT Ceran
  • • Công suất : 2900 (W)
Built in vitroceramic hob 710mm 2 cooking zones

RB-7012E-ZB

Bếp âm hồng ngoại 710mm 2 vùng nấu

  • • Số lò nấu : 2
  • • Kính cường lực
  • • Công suất : 4400 (W)
Built in combi hob 710mm 2 cooking zones

RB-7022HE-CB

Bếp kết hợp (từ và hồng ngoại) 710mm 2 cooking zones

  • • Số lò nấu : 2
  • • Kính SCHOTT Ceran
  • • Công suất : 4100 (W)
Built in vitroceramic hob 710mm 3 cooking zones

RB-7013E-CB

Bếp âm hồng ngoại 710mm 3 vùng nấu

  • • Số lò nấu : 3
  • • Kính SCHOTT Ceran
  • • Công suất : 5200 (W)
Built in induction hob 710mm 3 cooking zones

RB-7013H-CB

Bếp âm điện từ 710mm 3 vùng nấu

  • • Số lò nấu : 3
  • • Kính SCHOTT Ceran
  • • Công suất : 4600 (W)
Built in induction hob 590mm 3 cooking zones

RB-6103H-CB

Bếp âm điện từ 590mm 3 vùng nấu

  • • Số lò nấu : 3
  • • Kính SCHOTT Ceran
  • • Công suất : 7200 (W)
Built in induction hob 780mm 4 cooking zones

RB-7104H-CB

Bếp âm điện từ 780mm 4 vùng nấu

  • • Số lò nấu : 4
  • • Kính SCHOTT Ceran
  • • Công suất : 7400 (W)
Built in vitroceramic hob 780mm 4 cooking zones

RB-7104E-CB

Bếp âm hồng ngoại 780mm 4 vùng nấu

  • • Số lò nấu : 4
  • • Kính SCHOTT Ceran
  • • Công suất : 6000 (W)
Japanese gas table cooker 560mm enameled top plate

R-2KEN

Bếp gas để bàn nhập Nhật Bản 560mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.31 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 560 (mm)
  • • Thép phủ men
Japanese gas table cooker 560mm stainless steel top plate

RTS-2KD

Bếp gas để bàn nhập Nhật Bản 560mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.31 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 560 (mm)
  • • Thép không gỉ
Japanese gas table cooker 560mm IC ignition

RJ-8600FE

Bếp gas để bàn nhập Nhật Bản 560mm đánh lửa IC

  • • Lượng gas : 0.375 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 560 (mm)
  • • Thép phủ men
Japanese gas table cooker 596mm IC ignition

RJ-69EG

Bếp gas để bàn nhập Nhật Bản 596mm đánh lửa IC

  • • Lượng gas : 0.421 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 596 (mm)
  • • Thép phủ men
Single burner gas table cooker enameled top plate

RV-150(G)

Bếp gas để bàn đơn mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.19 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 278 (mm)
  • • Thép phủ men
Single burner gas table cooker enameled top plate

RV-150L

Bếp gas để bàn đơn mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.19 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 278 (mm)
  • • Thép phủ men
Single burner gas table cooker enameled top plate

RV- 150(AR)

Bếp gas để bàn đơn mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.19 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 278 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-260(G)N

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-270(G)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-2615(G)

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-2715(G)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-287(G)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm stainless steel top plate

RV-287(S)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-360(GM)N

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-370(GM)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm stainless steel top plate

RV-370(SM)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-365(G)N

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 590mm stainless steel top plate

RV-365(SW)N

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-375(G)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm stainless steel top plate

RV-375(SW)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-367(G)N

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-377(G)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm stainless steel top plate

RV-377(S)N

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-640A(GF)

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.33 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-740A(GF)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.33 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-740A(GR)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.33 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-740A(GMC)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.33 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm stainless steel top plate

RV-740A(SMC)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.33 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 600mm stainless steel top plate

RV-460(S)

Bếp gas để bàn 600mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 600 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 717mm stainless steel top plate

RV-577(BK)

Bếp gas để bàn 717mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 717 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-660(G)

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 590mm stainless steel top plate

RV-660(S)

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-770(G)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm stainless steel top plate

RV-770(S1)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép không gỉ
Gas table cooker 608mm tempered glass top plate on both sides

RV-6Double Glass(B)

Bếp gas để bàn 608mm kính cường lực cả 2 mặt

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 608 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 608mm tempered glass top plate on both sides

RV-6Double Glass(L)

Bếp gas để bàn 608mm kính cường lực cả 2 mặt

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 608 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 608mm tempered glass top plate on both sides

RV-6Double Glass(Sp)

Bếp gas để bàn 608mm kính cường lực cả 2 mặt

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 608 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 728mm tempered glass top plate on both sides

RV-7Double Glass(A)

Bếp gas để bàn 728mm kính cường lực cả 2 mặt

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 728 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 728mm tempered glass top plate on both sides

RV-7Double Glass(B)

Bếp gas để bàn 728mm kính cường lực cả 2 mặt

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 728 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 728mm tempered glass top plate on both sides

RV-7Double Glass(L)

Bếp gas để bàn 728mm kính cường lực cả 2 mặt

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 728 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 728mm tempered glass top plate on both sides

RV-7Double Glass(Sp)

Bếp gas để bàn 728mm kính cường lực cả 2 mặt

  • • Lượng gas : 0.38 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 728 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-615Slim(G)

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 604mm tempered glass top plate

RV-615Slim(GL-D)

Bếp gas để bàn 604mm mặt kính cường lực

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 604 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 604mm tempered glass top plate

RV-615Slim(GL-Bubble)

Bếp gas để bàn 604mm mặt kính cường lực

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 604 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 604mm SCHOTT glass top plate

RV-615Slim-SCH(VP)

Bếp gas để bàn 604mm mặt kính SCHOTT cao cấp

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 604 (mm)
  • • Kính SCHOTT
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-715Slim(G)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 716mm tempered glass top plate

RV-715Slim(GL-D)

Bếp gas để bàn 716mm kính cường lực

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 716 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 716mm tempered glass top plate

RV-715Slim(GL-Bubble)

Bếp gas để bàn 716mm kính cường lực

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 716 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 716mm tempered glass top plate

RV-715Slim(GL-Pe)

Bếp gas để bàn 716mm kính cường lực

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 716 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 716mm tempered glass top plate

RV-715Slim(GL-SC)

Bếp gas để bàn 716mm kính cường lực

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 716 (mm)
  • • Kính cường lực
Gas table cooker 716mm SCHOTT glass top plate

RV-715Slim-SCH(VP)

Bếp gas để bàn 716mm mặt kính SCHOTT cao cấp

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 716 (mm)
  • • Kính SCHOTT
Gas table cooker 716mm SCHOTT glass top plate

RV-715Slim-SCH(Zi)

Bếp gas để bàn 716mm mặt kính SCHOTT cao cấp

  • • Lượng gas : 0.42 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 716 (mm)
  • • Kính SCHOTT
Gas table cooker 590mm enameled top plate

RV-860GSB(M)

Bếp gas để bàn 590mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 590 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm enameled top plate

RV-870GSB(M)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp phủ men

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép phủ men
Gas table cooker 702mm stainless steel top plate

RV-870SSB(M)

Bếp gas để bàn 702mm mặt bếp thép không gỉ

  • • Lượng gas : 0.46 (kg/h)
  • • Chiều ngang : 702 (mm)
  • • Thép không gỉ